Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất.............. | 1.007109 | Đất đai | 2 | |
2 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê .......t | 1.007117 | Đất đai | 2 | |
3 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất... | 1.007088 | Đất đai | 2 | |
4 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.007105 | Đất đai | 2 | |
5 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
6 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
7 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Nuôi con nuôi | 2 | |
8 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Nuôi con nuôi | 2 | |
9 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Nuôi con nuôi | 2 | |
10 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 2 | |
11 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 2 | |
12 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Chứng thực | 2 | |
13 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Chứng thực | 2 | |
14 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | Chứng thực | 2 | |
15 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Chứng thực | 2 | |
16 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Chứng thực | 2 | |
17 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Chứng thực | 2 | |
18 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Chứng thực | 2 | |
19 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009 | Chứng thực | 2 | |
20 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | Chứng thực | 2 | |
21 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
22 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
23 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
24 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269 | Đất đai | 2 | |
25 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.006798 | Đất đai | 2 |